Cẩm nang tư vấn

Logistics là gì và các cơ hội việc làm ngành logistics năm 2024

Ngành Logistics là gì? Đây là một trong những công việc đang có xu hướng đi lên trong những năm trở lại gần đây. Nhờ sự phục hồi sau đại dịch Covid 19 và các chính sách thích hợp của Nhà nước đã tạo tiền đề cho sự phục hồi của ngành Logistics trong nước nói riêng và quốc tế nói chung.

Điều đó đã tạo ra nhiều nhu cầu sử dụng dịch vụ vận chuyển và đào tạo việc làm ngành này lớn hơn bao giờ hết. Bài viết dưới đây của Vận Chuyển 6868 sẽ đem lại cho các bạn cái nhìn toàn cảnh chung về Logistics, giúp đỡ phần nào cho các lựa chọn nghề nghiệp cho sau này.

Câu hỏi đầu tiên mà ta cần phải trả lời trước, liệu bạn đã thực sự hiểu logistics là gì hay chưa?

Tìm hiểu Logistics là gì ?
Tìm hiểu Logistics là gì ?

1. Logistics là gì và các định nghĩ của ngành này theo nhiều khía cạnh khác nhau.

“Logistics là gì?” theo Wikipedia

Hậu cần là hoạt động chuyên chở, lưu giữ và cung cấp hàng hóa. Theo cách gọi không mang nặng tính quân sự, hoạt động này có thể được miêu tả là trữ vận hàng hóa, có thể dùng các từ mượn tiếng Trung như là vật lưu hay hóa vận. (Nguồn: Wikipedia )

“Logistics là gì?” theo Chính phủ Việt Nam

Pháp luật Việt Nam cũng có câu trả lời cho câu hỏi “Logistics là gì?” tại Điều 233 Bộ Luật Thương mại năm 2005 khi quy định Dịch vụ logistics là một hoạt động thương mại.

Theo đó, thương nhân đứng ra tổ chức thực hiện một hoặc nhiều công việc bao gồm: nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, lưu bãi, làm thủ tục hải quan hoặc các thủ tục giấy tờ khác, trực tiếp hoặc gián tiếp tư vấn khách hàng, tham gia đóng gói bao bì, ghi ký mã hiệu, giao hàng hoặc các dịch vụ khác có liên quan đến hàng hoá theo thoả thuận với khách hàng để hưởng thù lao. (Nguồn: Trang thông tin chính phủ .GOV )

Đó là cách định nghĩa khá khó hiểu và có phần hàn lâm được trích dẫn từ nhiều nguồn khác nhau còn nếu giải thích đơn giản và dễ hiểu thì Logistics là dịch vụ cung cấp hoặc vận chuyển hàng hóa một cách sao cho đạt được hiệu quả tối ưu nhất từ thời gian, mức giá cho tới chất lượng đảm bảo từ nguồn sản xuất tới tay của người tiêu dùng.

Công việc chủ yếu của các công ty ngành Logistics đó là lên khung kế hoạch vận chuyển chi tiết, kiểm tra và giám sát sự di chuyển của hàng hóa hay các thông tin về nguồn sản xuất xuất nguyên liệu từ lúc xuất phát cho đến lúc đến điểm tiêu thụ cuối tùy theo yêu cầu mong muốn của khách hàng.

Như đã nói ở trên, mục đích cuối cùng của Logistics đó là đạt được hiệu quả tối ưu nhất từ thời gian, mức giá cho tới chất lượng đảm bảo từ nguồn sản xuất tới tay của người tiêu dùng cho nên các công ty tham gia trong ngành này phải luôn cải tiến và chú trọng tới chất lượng tốt nhất cạnh tranh có hiệu quả trong ngành.

2.Các thuật ngữ trong logistics thường được sử dụng phổ biến

CÁC THUẬT NGỮ NGÀNH LOGISTICS THÔNG THƯỜNGCÁC THUẬT NGỮ NGÀNH LOGISTICS HAY DÙNG
Freight forwarder: Hãng giao nhận vận tảiConsolidator: Bên gom hàng (gom LCL)Freight: CướcOcean Freight (O/F): Cước biểnAir freight: Cước hàng khôngSur-charges: Phụ phíAddtional cost = Sur-chargesLocal charges: Phí địa phươngDelivery order: Lệnh giao hàngTerminal handling charge (THC): Phí làm hàng tại cảngHandling fee: Phí làm hàngSeal: ChìDocumentations fee: Phí làm chứng từ (vận đơn)Place of receipt: Địa điểm nhận hàng để chởPlace of Delivery: Nơi giao hàng cuối cùngPort of Loading/airport of loading: Cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàngPort of Discharge/airport of discharge: Cảng/sân bay dỡ hàngPort of transit: Cảng chuyển tảiShipper: Người gửi hàngConsignee: Người nhận hàngNotify party: Bên nhận thông báoQuantity of packages: Số lượng kiện hàngVolume weight: Trọng lượng thể tích (tính cước LCL)Measurement: Đơn vị đo lườngAs carrier: Người chuyên chởAs agent for the Carrier: Đại lý của người chuyên chởShipmaster/Captain: Thuyền trưởngLiner: Tàu chợVoyage: Tàu chuyếnCharter party: Vận đơn thuê tàu chuyếnShip rail: Lan can tàuFull set of original BL (3/3): Bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)Back date BL: Vận đơn kí lùi ngàyContainer packing list: Danh sách container lên tàuMeans of conveyance: Phương tiện vận tảiPlace and date of issue: Ngày và nơi phát hànhFreight note: Ghi chú cướcShip’s owner: Chủ tàuMerchant: Thương nhânBearer BL: Vận đơn vô danhUnclean BL: Vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)Laytime: Thời gian dỡ hàngPayload = net weight: Trọng lượng hàng đóng (ruột)On deck: Trên boong, lên boong tàuNotice of readiness: Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡThrough BL: Vận đơn chở suốtPort-port: Giao từ cảng đến cảngDoor-Door: Giao từ kho đến khoService type: Loại dịch vụ  FCL/LCLService mode: Cách thức dịch vụMultimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thứcConsignor: Người gửi hàng (= Shipper)Consigned to order of = consignee: Người nhận hàngContainer Ship: Tàu containerNamed cargo container: Container chuyên dụngStowage: Xếp hàngTrimming: San, cào hàngCrane/tackle: Cần cẩuCu-Cap: Cubic capacity: Thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)On board notations (OBN): Ghi chú lên tàuSaid to contain (STC): Kê khai gồm cóShipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàngHub: bến trung chuyểnPre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu.Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàngOn-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.Intermodal: Vận tải kết hợpTrailer: Xe moocClean: Hoàn hảoPlace of return: Nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)Dimension: Kích thướcTonnage: Dung tích của một tàuDeadweight– DWT: Trọng tải tàuSlot: chỗ (trên tàu) còn hay khôngRailway: Vận tải đường sắtPipelines: Đường ốngInland waterway: Vận tải đường sông, thủy nội địaPCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào PanamaLabor fee: Phí nhân côngInternational Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): Mã hiệu hàng nguy hiểmEstimated schedule: Lịch trình dự kiến của tàuShip flag: Cờ tàuWeightcharge = chargeable weightTracking and tracing: Kiểm tra tình trạng hàng/thưWeather in berth or not – WIBON: Thời tiết xấuProof read copy: Người gửi hàng đọc và kiểm tra lạiFree in (FI): Miễn xếpFree out (FO): Miễn dỡLaycan: Thời gian tàu đến cảngFull vessel’s capacity: Đóng đầy tàuOrder party: Bên ra lệnhMarks and number: Kí hiệu và sốMultimodal transportation/Combined transporation: Vận tải đa phương thức/vận tải kết hợpDescription of package and goods: Mô tả kiện và hàng hóaEquipment: Thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)Container condition: Điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)DC- dried container: Container hàng khôWeather working day: Ngày làm việc thời tiết tốtCustomary Quick dispatch (CQD): Dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)Security charge: Phí an ninh (thường hàng air)International Maritime Organization (IMO): Tổ chức hàng hải quốc tếLaydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàngSaid to weight: Trọng lượng khai báoSaid to contain: Được nói là gồm cóTime Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡFree in and Out (FIO): Miễn xếp và dỡFree in and out stowed (FIOS): Miễn xếp dỡ và sắp xếpShipped in apparent good order: Hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốtLaden on board: Đã bốc hàng lên tàuClean on board: Đã bốc hàng lên tàu hoàn hảoStowage plan–Sơ đồ xếp hàngSCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào SuezCOD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đếnFreight payable at: Cước phí thanh toán tại…Elsewhere: Thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)Transhipment: Chuyển tảiConsignment: Lô hàngPartial shipment: Giao hàng từng phầnAirway: Đường hàng khôngSeaway: Đường biểnRoad: Vận tải đường bộEndorsement: Ký hậuTo order: Giao hàng theo lệnh…FCL (Full container load): Hàng nguyên containerFTL (Full truck load): Hàng giao nguyên xe tảiLTL (Less than truck load): Hàng lẻ không đầy xe tảiLCL (Less than container load): Hàng lẻMetric ton (MT): Mét tấn = 1000 k gsCY (Container Yard): Bãi containerCFS (Container freight station): Kho khai thác hàng lẻFreight collect: Cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)Freight prepaid: Cước phí trả trướcFreight as arranged: Cước phí theo thỏa thuậnGross weight: Trọng lượng tổng ca biLashing: Chằng, buộcVolume: Khối lượng hàng bookShipping marks: Ký mã hiệuOpen-top container (OT): Container mở nócVerified Gross Mass weight (VGM): Phiếu khai báo tổng trọng lượng hàngSafety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biểnTrucking: Phí vận tải nội địaInland haulauge charge (IHC): Vận chuyển nội địaLift On-Lift Off (LO-LO): Phí nâng hạForklift: Xe nângClosing time/Cut-off time: Giờ cắt mángEstimated to Departure (ETD): Thời gian dự kiến tàu chạyEstimated to arrival (ETA): Thời gian dự kiến tàu đếnOpmit: Tàu không cập cảngRoll: Nhỡ tàuDelay: Trì trệ, chậm so với lịch tàuShipment terms: Điều khoản giao hàngFree hand: Hàng từ khách hàng trực tiếpNominated: Hàng chỉ địnhFlat rack (FR) = Platform container: Container mặt bằngRefferred container (RF) – thermal container: Container bảo ôn đóng hàng lạnhGeneral purpose container (GP): Container bách hóa (thường)High cube (HC = HQ): Container cao (40’HC)Tare weight: Trọng lượng vỏ ContainerDangerous goods note: Ghi chú hàng nguy hiểmTank container: Container bồn đóng chất lỏngContainer: Thùng chứa hàngCost: Chi phíRisk: Rủi roFreighter: Máy bay chở hàngExpress airplane: Máy bay chuyển phát nhanhSeaport: Cảng biểnAirport: Sân bayHandle: Làm hàngNegotiable: Chuyển nhượng đượcNon-negotiable: Không chuyển nhượng đượcStraight BL: Vận đơn đích danhFree time: Thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãiAFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): Phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)CCL (Container Cleaning Fee): Phí vệ sinh công-te-nơWRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranhMaster Bill of Lading (MBL): Vận đơn chủ (từ Lines)House Bill of Lading (HBL): Vận đơn nhà (từ Fwder)Shipped on board: Giao hàng lên tàuConnection vessel/feeder vessel: Tàu nối/tàu ăn hàngCAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệEBS (Emergency Bunker Surcharge): Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)PSS (Peak Season Surcharge): Phụ phí mùa cao điểm.CIC (Container Imbalance Charge): Phí phụ trội hàng nhậpGRI (General Rate Increase): Phụ phí cước vận chuyểnPCS (Port Congestion Surcharge): Phụ phí tắc nghẽn cảngChargeable weight: Trọng lượng tính cướcSecurity Surcharges (SSC): Phụ phí an ninh (hàng air)X-ray charges: Phụ phí máy soi (hàng air)Empty container: Container rỗngFIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tếIATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tếNet weight: Khối lượng tịnhOversize: Quá khổOverweight: Quá tảiIn transit: Đang trong quá trình vận chuyểnFuel Surcharges (FSC): Phụ phí nguyên liệu = BAFInland customs deport (ICD): Cảng thông quan nội địaChargeable weight: Trọng lượng tính cướcSecurity Surcharges (SSC): Phụ phí an ninh (hàng air)X-ray charges: Phụ phí máy soi (hàng air)Empty container: Container rỗngFIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tếDeparture date: Ngày khởi hànhFrequency: Tần suất số chuyến/tuầnShipping Lines: Hãng tàuNVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàuDEM (Demurrrage): Phí lưu contaner tại bãiStorage: Phí lưu bãi của cảngCargo Manifest: Bản lược khai hàng hóaHazardous goods: Hàng nguy hiểmAgency Agreement: Hợp đồng đại lýBulk Cargo: Hàng rờiBL draft: Vận đơn nhápInternational ship and port securiry charges (ISPS): Phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tếAmendment fee: Phí sửa đổi vận đơn BLAMS (Advanced Manifest System fee): Yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệuPhí BAF/FAF: Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)BL draft: Vận đơn nhápBL revised: Vận đơn đã chỉnh sửaShipping agent: Đại lý hãng tàu biểnShipping note: Phiếu gửi hàngRemarks: Chú ýInternational ship and port securiry charges (ISPS): Phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tếAmendment fee: Phí sửa đổi vận đơn BLAMS (Advanced Manifest System fee): Yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệuPhí BAF/FAF: Phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)FOT (Free on truck): Giao hàng lên xe tải

3.Các cơ hội việc làm ngành logistics năm 2024

Hiện tại ngành logistics được chia làm 3 mảng lớn nhất đó là kho bãi – vận chuyển – giao nhận. Các hoạt động cụ thể trong từng mảng đó như sau:
– Dịch vụ cho thuê kho bãi và lưu trữ hàng hóa.
– Dịch vụ bốc xếp và dỡ hàng hóa từ phương tiện vận chuyển như tàu, xe hoặc container…
– Dịch vụ đại lý vận tải phụ trách làm thủ tục hải quan, lập kế hoạch vận chuyển, bốc dỡ hàng hóa.
– Các dịch vụ liên quan đến vận tải bao gồm dịch vụ vận tải đường biển, đường thủy nội địa, đường hàng không, đường sắt, đường bộ và đường ống.
– Các dịch vụ bổ trợ như tiếp nhận, lưu kho hàng hóa, quản lý thông tin liên quan đến quá trình vận chuyển và lưu kho, xử lý các vấn đề phát sinh như hàng bị lỗi, hàng hỏng, hàng quá hạn sử dụng, hàng bị khách trả lại, hàng tồn kho…
– Các dịch vụ Logistics liên quan khác: dịch vụ bưu chính, dịch vụ kiểm tra và phân tích kỹ thuật, dịch vụ thương mại bán buôn/ bán lẻ…

4. Giới thiệu về Dịch vụ vận chuyển hàng Trung Quốc về Việt Nam 6868 

Hiện nay có rất nhiều đơn vị vận chuyển hàng Trung Quốc về Việt Nam, nhưng để tìm được một đơn vị ưng ý và chất lượng thì không hề đơn giản. 6868 Logistics sẽ mang lại cho bạn cảm giác yên tâm và uy tín. Để hiểu hơn về dịch vụ vận chuyển hàng Trung Quốc về Việt Nam của chúng tôi, hãy tham khảo bài viết này bạn nhé!

Là đơn vị vận chuyển uy tín, 6868 Logistics đã đưa ra giải pháp cung cấp đầy đủ dịch vụ quan trọng của quy trình Logistics. Chúng tôi cung cấp toàn bộ các dịch vụ như hỗ trợ khách hàng tìm kiếm nguồn hàng, thanh toán hộ bằng nhân dân tệ với tỷ giá cạnh tranh thúc đẩy hợp tác thương mại. Đảm bảo:

  • Thời gian vận chuyển nhanh nhất: Hàng về Hà Nội (chỉ từ 2 – 5 ngày); Hàng về Sài Gòn (chỉ từ 5 – 7 ngày)
  • Giá cả vận chuyển cạnh tranh nhất thị trường chỉ từ 7.000 Vnd/kg.
  • Bảo hiểm 100% giá trị đơn hàng nếu xảy ra sai sót trong vận chuyển mà lỗi được xác định do chúng tôi gây ra.
  • Chế độ chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp 24/7, sẵn sàng phục vụ bất cứ khi nào khách hàng có nhu cầu.

Chia sẻ:

Hỗ trợ khách hàng

Liên hệ tư vấn

Bấm hotline để liên hệ ngay với chúng tôi...

Kết nối Facebook

BÀi viết liên quan